妃子笑 发表于 2007-12-1 09:33:18

來點越南語2

越南語一點通:i 安静 im lặng

  一、常用单字:
  
  
  大便ỉa/đi ỉa
  
  拉肚子 iả chảy
  
  益处 ích lợi/lợi
  
  安静 im lặng
  
  住嘴 im đi
  
  盖章 in dấu/đóng dấu
  
  数日 Ít bữa
  
  不常 Ít khi
  
  二、单字补给站:风味美食
  
  面包 bánh mì
  
  蛋糕 bánh ngọt
  
  牛排 bít tết
  
  炸鸡 gà chiên
  
  米粉 bún
  
  米饭 cơm
  
  三、常用例句开口说:
  
  我腹痛拉肚子 Tôi đau bụng ỉa chảy
  
  多休息对病有好处 Nghỉ ngơi nhiều có lợi cho bệnh tình
  
  今天路上好安静 Bữa nay đường phố im lặng quá
  
  请在这里签名盖章 Mời ký tên in dấu ở đây
  
  再过几天我要回越南了 Ít bữa nữa tôi về Việt Nam rồi
  
  最近我很少去逛街 Gần đây tôi ít khi đi dạo phố
页: [1]
查看完整版本: 來點越南語2