來點越南語

[复制链接]
查看: 978   回复: 0
发表于 2007-12-1 09:32:12 | 显示全部楼层 |阅读模式
越南語一點通:h 学生 học sinh
  一、常用单字:
  
  每日 hàng ngày
  
  行李 hành lý
  
  亲戚 họ hàng  /  bà con
  
  学生 học sinh
  
  问候 hỏi thăm
  
  那(哪)天 hôm nào
  
  今天 hôm nay
  
  昨天 hôm qua
  
  二、单字补给站:水果
  
  香蕉 chuối
  
  西瓜 dưa hấu
  
  椰子 dừa
  
  凤梨(菠萝) dứa
  
  木瓜 đu đủ
  
  苹果 quả táo
  
  三、常用例句开口说:
  
  我要去买日用品 Tôi đi mua đồ dùng hàng ngày
  
  我要收拾行李 Tôi cần thu xếp hành lý
  
  我是留学生 Tôi là lưu học sinh
  
  请代我问候 Xin cho gửi lời hỏi thăm
  
  你何时回西贡? Hôm nào anh về Sài Gòn ?
  
  昨天你有去玩吗? Hôm qua anh có đi chơi không ?
您需要登录后才可以回帖 登录 | 立即注册

本版积分规则